Thông số trên vợt tennis: Giải mã ngôn ngữ kỹ thuật

Đừng để những con số in nhỏ trên khung vợt làm bạn lúng túng! Mỗi thông số trên vợt tennis đều là “mã gien” quyết định phong cách chơi, lực đánh và khả năng kiểm soát bóng. Bài viết tennis này sẽ giúp bạn đọc hiểu thông số trên vợt tennis chọn vợt như một chuyên gia, nâng cấp lối chơi từ cơ bản đến chuyên nghiệp!

Nhiều người chơi tennis, đặc biệt là người mới, thường lựa chọn vợt dựa trên thương hiệu hoặc mẫu mã bắt mắt. Tuy nhiên, một cây vợt phù hợp cần dựa vào hệ thống thông số kỹ thuật được in rõ ràng trên khung vợt. Những con số này không chỉ là thông tin kỹ thuật khô khan, mà chính là “chìa khóa” để phát huy tối đa khả năng thi đấu của bạn.

Cùng khám phá chi tiết TOP các thông số quan trọng nhất trên vợt tennis để hiểu vợt, hiểu mình và chinh phục sân đấu một cách thông minh.

1. Trọng lượng, cân bằng và kích thước đầu vợt – “Gen thể lực” của cây vợt

Trọng lượng (Weight):

Đơn vị tính: gram (g) hoặc ounce (oz).

Các mức phổ biến:

Thông số trên vợt tennis: Giải mã ngôn ngữ kỹ thuật

  • Vợt nhẹ (260–290g): Dễ xoay, phù hợp với người mới hoặc tay vợt cần linh hoạt.
  • Vợt trung bình (290–310g): Cân bằng giữa sức mạnh và kiểm soát.
  • Vợt nặng (310–340g): Tạo lực đánh mạnh, ổn định, dành cho người chơi nâng cao.

Lưu ý: Trọng lượng tính theo khung vợt chưa đan dây.

>> Xem ltdbd lịch bóng đá hôm nay và ngày mai mới nhất, Lịch thi đấu trực tiếp các giải bóng đá tối nay tổng hợp 24/7 tại lichthidau.com

Độ cân bằng (Balance):

Tính bằng đơn vị mm (millimeter) hoặc điểm (points).

Phân loại:

  • Head Heavy (nặng đầu): Tạo lực đánh lớn, thích hợp với người chơi ưa tấn công.
  • Even Balance (cân bằng): Toàn diện, phù hợp nhiều phong cách chơi.
  • Head Light (nặng cán): Dễ điều khiển, phù hợp với lối chơi phòng thủ, lên lưới.

Cách đơn giản để biết vợt bạn cầm thiên về đầu hay cán: thử cân bằng vợt trên ngón tay – nếu đầu chúc xuống thì là head heavy.

1.3 Kích thước mặt vợt (Head Size):

Tính bằng inch² (in2) hoặc cm².

Các loại:

  • Mid-size (85–95 in2): Nhỏ, chính xác cao nhưng khó kiểm soát với người mới.
  • Mid-plus (95–105 in2): Phổ biến nhất – cân bằng giữa lực và độ chính xác.
  • Oversize (105–115 in2): Dễ đánh, có sweet spot lớn – dành cho người mới hoặc tay yếu.

Kích thước lớn = đánh dễ hơn nhưng khó kiểm soát hơn. Kích thước nhỏ = kiểm soát tốt hơn nhưng yêu cầu kỹ thuật cao hơn.

>>Xem tỷ lệ kèo cúp c2 Châu Âu 2025 trực tuyến mới nhất, cập nhật tỷ lệ kèo liên tục theo múi giờ Việt Nam chuẩn xác nhanh nhất tại lichthidau.com

2. Thông số dây vợt và độ căng – “Trái tim” điều khiển cú đánh

Mật độ dây (String Pattern):

Ghi trên vợt dạng 16×19, 18×20…

Ý nghĩa: Số lượng dây dọc x dây ngang.

  • 16×19 (open string pattern): Dễ tạo xoáy, bóng bay xa hơn, đánh thoải mái nhưng nhanh mòn dây.
  • 18×20 (dense pattern): Kiểm soát bóng tốt, đánh chính xác, bền dây hơn.

Nếu bạn là người thích topspin (xoáy lên), chọn 16×19; nếu thiên về đánh flat (mạnh, ít xoáy), 18×20 sẽ phù hợp.

Độ căng dây (String Tension):

Tính bằng đơn vị kg hoặc lbs (pound).

Dao động thông thường: 22 – 27 kg (50 – 60 lbs).

  • Căng dây thấp (22–24kg): Tăng lực đánh, bóng đi xa, ít kiểm soát.
  • Căng dây cao (25–27kg): Tăng kiểm soát, độ chính xác, nhưng cần sức mạnh tay nhiều hơn.

Mỗi loại vợt đều có khuyến nghị mức căng dây được in trên khung. Đừng vượt quá giới hạn này để tránh làm hỏng khung vợt.

 Loại dây đan:

Không in sẵn trên vợt nhưng cực kỳ quan trọng.

  • Dây Poly: Bền, kiểm soát tốt, thích hợp người chơi mạnh tay.
  • Dây Multi-filament: Êm tay, hỗ trợ lực, dành cho người mới hoặc người hay đau khuỷu.
  • Dây Natural Gut (ruột tự nhiên): Tốt nhất về cảm giác bóng, nhưng giá cao và dễ đứt.

3. Độ dài, độ dày khung, kích thước cán – Tối ưu hóa kiểm soát và cảm giác cầm vợt

Độ dài vợt (Length):

  • Chuẩn phổ biến: 27 inch (68.58 cm) – phù hợp thi đấu chính thức.
  • Vợt dài hơn (27.5 – 29 inch): tăng lực giao bóng, nhưng khó xoay trở hơn.

Người chơi có chiều cao tốt có thể dùng vợt dài để tận dụng sải tay khi giao bóng và cứu bóng ở góc xa.

3.2 Độ dày khung vợt (Beam Width):

Tính bằng mm.

  • Mỏng (18 – 21mm): Kiểm soát tốt, ít trợ lực.
  • Trung bình (22 – 24mm): Cân bằng giữa kiểm soát và trợ lực.
  • Dày (25 – 28mm): Trợ lực mạnh, bóng đi xa, phù hợp người mới.

Khung dày = trợ lực mạnh nhưng cảm giác đánh kém tinh tế; khung mỏng = cảm bóng tốt nhưng yêu cầu kỹ thuật cao.

Cỡ cán vợt (Grip Size):

Ghi theo chuẩn số (G1 – G5) hoặc inch (4 1/8 đến 4 5/8).

  • G1 ~ 4 1/8 inch: nhỏ – phù hợp tay nữ.
  • G2 ~ 4 1/4 inch: phổ biến cho cả nam và nữ.
  • G3–G5: dành cho người có bàn tay to.

Mẹo chọn đúng: Nắm vợt và đặt ngón trỏ của tay kia vào khe hở giữa ngón cái và các ngón còn lại – nếu vừa khít là đúng cỡ.

Tennis không chỉ là kỹ thuật, mà còn là sự kết hợp giữa cơ thể – đầu óc – và công cụ thi đấu. Việc hiểu rõ các thông số trên vợt giúp bạn chọn đúng “vũ khí” cho lối chơi, tránh chấn thương và nâng cao trải nghiệm thi đấu.

img_ft img_ft